Có 2 kết quả:
計時器 jì shí qì ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ • 计时器 jì shí qì ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timer
(2) chronograph
(3) timepiece
(4) clock
(5) timekeeping device (sundial, water clock)
(2) chronograph
(3) timepiece
(4) clock
(5) timekeeping device (sundial, water clock)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timer
(2) chronograph
(3) timepiece
(4) clock
(5) timekeeping device (sundial, water clock)
(2) chronograph
(3) timepiece
(4) clock
(5) timekeeping device (sundial, water clock)
Bình luận 0